Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp (Biểu ghi số 88)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00592nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 153.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Bá Minh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Bá Minh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In bản lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 146 tr
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp. Đề cập đến quá trình giao tiếp, kỹ năng giao tiếp và rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_600000000000000_NG527B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
-- 153_600000000000000_NG527B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 25000 153.6 NG527B 96.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo      
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 25000 153.6 NG527B 96.c2 2017-03-13 2014-11-12 Sách tham khảo 4 2 2017-02-06
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 25000 153.6 NG527B 96.c3 2017-01-17 2014-11-12 Sách tham khảo 2   2017-01-09
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 25000 153.6 NG527B 96.c4 2017-05-08 2014-11-12 Sách tham khảo 2   2017-05-05
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 25000 153.6 NG527B 96.c5 2017-11-02 2014-11-12 Sách tham khảo 2 1 2017-10-19