Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới (Biểu ghi số 8796)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00500nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 305.235
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH312s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Trung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Trung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 85 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thanh niên
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính sách nhà nước
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_235000000000000_CH312S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c2 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c3 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c4 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c5 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c6 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c7 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c8 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c9 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 6500 305.235 CH312s. 8818.c10 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo