Quyền trẻ em (Biểu ghi số 8785)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00581nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 341.48572
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Anh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quyền trẻ em
Thông tin trách nhiệm Mai Anh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản có sữa chữa
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thế giới
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 39 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu ngắn gọn, súc tích nội dung công ước theo 4 nhóm quyền như quyền được sống còn, quyền được bảo vệ, quyền được phát triển và quyền được tham gia.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quyền trẻ em
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 341_485720000000000_M103A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 341_485720000000000_M103A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 341_485720000000000_M103A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 341_485720000000000_M103A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 341_485720000000000_M103A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 10000 341.48572 M103A 8829.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 10000 341.48572 M103A 8829.c2 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 10000 341.48572 M103A 8829.c3 2016-01-26 2015-05-01 Sách tham khảo 1 2016-01-18
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 10000 341.48572 M103A 8829.c4 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 10000 341.48572 M103A 8829.c5 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo