Công tác phát triển đoàn viên mới (Biểu ghi số 8778)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00722nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 324.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Dương Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Công tác phát triển đoàn viên mới
Thông tin trách nhiệm Vũ Dương Châu
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 47 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tập trung giới thiệu những vấn đề cơ bản của công tác phát triển đoàn viên, định ra nội dung,, phương pháp bồi dưỡng giúp đỡ thanh thiếu niên vào Đoàn cho phù hợp và có hiệu quả.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính trị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tổ chức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Viêt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 324_300000000000000_V500D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c1 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c2 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c3 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c4 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c5 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c6 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-01 5000 324.3 V500D 8836.c7 0000-00-00 2015-05-01 Sách tham khảo