Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 8775)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00496nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.83
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ309l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
Thông tin trách nhiệm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 62 tr.
Khổ 13 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Điều lệ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_Đ309L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_Đ309L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_830000000000000_Đ309L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 2000 371.83 Đ309l. 8840.c1 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 2000 371.83 Đ309l. 8840.c2 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 2000 371.83 Đ309l. 8840.c3 0000-00-00 2016-09-09 Sách tham khảo