Tiến trình gia nhập WTO (Biểu ghi số 8764)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00599nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 336.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T305tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiến trình gia nhập WTO
Thông tin trách nhiệm Nxb Lao động - xã hội
Số của phần/mục trong tác phẩm Q.2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 814 tr.
Khổ 27 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến thuế suất tối huệ quốc; biểu cam kết cụ thể về dịch vụ. trình bày các nhượng bộ phi thuế; các sản phẩm nông nghiệp, cam kết hạn chế trợ cấp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tài chính công
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thuế suất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá WTO
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 336_200000000000000_T305TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 336_200000000000000_T305TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 336_200000000000000_T305TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 336_200000000000000_T305TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 336_200000000000000_T305TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 150000 336.2 T305tr. 8851.c1 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 150000 336.2 T305tr. 8851.c2 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 150000 336.2 T305tr. 8851.c3 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 150000 336.2 T305tr. 8851.c4 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 150000 336.2 T305tr. 8851.c5 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo