Xây dựng nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh (Biểu ghi số 8762)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00754nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 320.09597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Mười
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xây dựng nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh
Thông tin trách nhiệm Đỗ Mười
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 416 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đánh giá, khẳng định những thành tựu đã đạt được. Phân tích những quan điểm và đường lối đổi mới của Đảng, xác định mục tiêu chiến lược của Đảng và nhà nước.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính trị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xây dựng xã hội chủ nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đường lối
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_095970000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_095970000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_095970000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_095970000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_095970000000000_Đ450M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 24000 320.09597 Đ450M 8853.c1 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 24000 320.09597 Đ450M 8853.c2 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 24000 320.09597 Đ450M 8853.c3 2024-03-25 2015-04-27 Sách tham khảo 1 2018-09-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 24000 320.09597 Đ450M 8853.c4 2024-04-22 2015-04-27 Sách tham khảo 1 2018-09-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-27 24000 320.09597 Đ450M 8853.c5 0000-00-00 2015-04-27 Sách tham khảo