000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00698nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 657.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Dược |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập kế toán chi phí |
Phần còn lại của nhan đề | Có lời giảii mẫu |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 193 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày bài tập và bài giải về chi phí và phân loai chi phí, tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế, trính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế kết hợp chi phí ước tính, tính giá thành sản phẩm theo chi phí định mức. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán chi phí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_104_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C3 | 2017-12-14 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-12-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C5 | 2016-09-26 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C6 | 2016-09-28 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 3 | 2016-09-14 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C7 | 2017-09-25 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 8 | 1 | 2017-09-11 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C8 | 2017-09-22 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 9 | 2017-09-11 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C9 | 2017-11-03 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 6 | 2017-10-23 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 59000 | 657.076 PH 104 V | 216.C10 | 2016-09-22 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-31 |