000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00961nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 657.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 105 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Đức Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kế toán doanh nghiệp sản xuất |
Phần còn lại của nhan đề | Đã cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |
Thông tin trách nhiệm | Phan Đức Dũng chủ biên, Nguyễn Kim Chung, Nguyễn Thị Diện |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Phần 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Bài tập và bài giải Kế toán tài chính |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | [H.] |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài Chính |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 389 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đưa ra các bài tạp kèm theo bài giải về kế toán tài chính: Kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Doanh nghiệp sản xuất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán tài chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giải |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C3 | 2017-03-17 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-17 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 92000 | 657.076 PH 105 Đ | 217.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo |