000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00759nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 657.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 105 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Đức Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nguyên lý kế toán |
Phần còn lại của nhan đề | Đã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010... |
Thông tin trách nhiệm | Phan Đức Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động- Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 448 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lý thuyết và bài tập về kế toán, báo cáo kế toán của doanh nghiệp, tài khoản và ghi sổ kép, tính giá các đối tượng kế toán chủ yếu, chứng từ kế toán và kiểm kê,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lí thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_076000000000000_PH_105_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 1 | 1 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C1 | 2017-11-21 | 2017-08-25 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 4 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C2 | 2016-05-24 | 2016-05-10 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C5 | 2024-06-12 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 1 | 1 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C6 | 2018-03-23 | 2018-03-05 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 1 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C7 | 2015-11-11 | 2015-10-16 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 4 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C8 | 2016-06-09 | 2016-06-03 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-27 | 86000 | 657.076 PH 105 Đ | 218.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo |