000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00423nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.209597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V400QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Võ Quang Nhơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sử thi anh hùng Tây Nguyên |
Thông tin trách nhiệm | Võ Quang Nhơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 148 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sử thi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tây Nguyên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_V400QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c2 | 2016-12-16 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | 3 | 2016-12-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c4 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c9 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 6000 | 398.209597 V400QU | 8325.c10 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo |