000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00594nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 294.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đăng Thục |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiền học Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Thục |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 390 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày điển tịch tâm linh của một số thiền sư Việt Nam đã thực hiện trên đất giao chỉ thời Bắc thuộc và thời bắt đầu trở nên lãnh thổ Đại Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phật giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiền học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
-- | 294_300000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c4 | 2018-05-24 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-24 | |||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||
200 - TÔN GIÁO | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 35000 | 294.3 NG527Đ | 8329.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-25 | Sách tham khảo |