|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c1 |
0000-00-00 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c2 |
2016-04-25 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-04-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c3 |
2017-04-21 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-04-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c4 |
2017-04-21 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-04-11 |
|
|
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c5 |
2018-04-03 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-04-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c6 |
2018-04-19 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-04-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c7 |
2024-04-01 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-09-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c8 |
2017-04-21 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-04-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c9 |
2017-04-14 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-04-07 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c10 |
2017-04-21 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
4 |
2017-04-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c11 |
2017-04-21 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
3 |
2017-04-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c12 |
2017-04-28 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
2 |
2017-04-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c13 |
2015-06-22 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-06-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-25 |
24000 |
394.26 Đ450H |
8333.c14 |
2018-04-17 |
2015-04-25 |
Sách tham khảo |
4 |
2018-04-06 |
|