Văn hóa học (Biểu ghi số 8678)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00533nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Minh Hợp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn hóa học
Thông tin trách nhiệm Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 230 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về văn hóa và văn hóa học, hiện tượng văn hóa, nguồn gốc của văn hóa,văn hóa và văn minh, sự thay thế hệ chuẩn văn hóa học,..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_Đ450M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c1 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c2 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c3 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c4 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c5 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c6 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c7 2016-09-07 2015-04-25 Sách tham khảo 1 2016-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c8 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c9 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-25 23500 306 Đ450M 8336.c10 0000-00-00 2015-04-25 Sách tham khảo