000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00561nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.09597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Kim Đoan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Kim Đoan biên soạn |
Phần còn lại của nhan đề | Song ngữ Anh - Việt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hoá thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 386 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những làng văn hóa cổ truyền Việt Nam, đề cập đến hội làng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hoá |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Làng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_NG450TH |
-- | 306_000000000000000_NG450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c1 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c2 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c3 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c4 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c5 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c6 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c7 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-17 | 2017-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c8 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-11 | 2018-03-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c9 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | 3 | 2018-04-23 | 2018-04-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c10 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c11 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c12 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c13 | 2015-04-25 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-25 | 40000 | 306.09597 NG450TH | 8354.c14 | 2015-04-25 | Sách tham khảo |