|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c1 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c2 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c3 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c4 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c5 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c6 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c7 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c8 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c9 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c10 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c11 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c12 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c13 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c14 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c15 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c16 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c17 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c18 |
0000-00-00 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-04-20 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.c19 |
2016-12-26 |
2015-04-20 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2016-12-16 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
50200 |
004 Gi108tr |
7235.C20 |
0000-00-00 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
|
|
|