Văn hóa và đời sống xã hội (Biểu ghi số 8617)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00639nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH107L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thanh Lê
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn hóa và đời sống xã hội
Thông tin trách nhiệm Thanh Lê
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh Lê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 181 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến vấn đề giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa như: văn hóa giáo dục, văn hóa đô thị, văn hóa kiến trúc, văn hóa và lối sống, văn hóa gia đình,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đời sống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_TH107L
-- 306_095970000000000_TH107L
-- 306_000000000000000_TH107L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_TH107L
-- 306_095970000000000_TH107L
-- 306_000000000000000_TH107L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_TH107L
-- 306_095970000000000_TH107L
-- 306_000000000000000_TH107L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_TH107L
-- 306_095970000000000_TH107L
-- 306_000000000000000_TH107L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_000000000000000_TH107L
-- 306_095970000000000_TH107L
-- 306_000000000000000_TH107L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 19000 306 TH107L 8366.c1 2015-04-12 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 19000 306 TH107L 8366.c2 2015-04-12 Sách tham khảo 1 2015-12-14 2015-12-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 19000 306 TH107L 8366.c3 2015-04-12 Sách tham khảo 1 2018-05-30 2018-05-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 19000 306 TH107L 8366.c4 2015-04-12 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 19000 306 TH107L 8366.c5 2015-04-12 Sách tham khảo