Lịch sử thế giới hiện đại: 1917 - 1995 (Biểu ghi số 86)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00651nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 909.82
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L302s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Anh Thái
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử thế giới hiện đại: 1917 - 1995
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hưng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 12
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 543 tr
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề cơ bản của lịch sử thế giới hiện đại với 2 mốc thời gian quan trọng, đó là: Từ 1917 - 1945 và 1945 - 1995.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_820000000000000_L302S
-- 909_820000000000000_L302S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c1 2017-10-19 2017-10-12 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c2 2017-12-18 2017-12-11 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000   909.82 L302s 98.c3 2015-11-02   2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000   909.82 L302s 98.c4 0000-00-00   2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c5 2017-12-19 2017-12-06 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 5 909.82 L302s 98.c6 2017-12-18 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c7 2017-12-18 2017-12-11 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 4 909.82 L302s 98.c8 2017-12-18 2017-12-11 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c9 2017-12-18 2017-12-18 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c10 2017-12-18 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000   909.82 L302s 98.c11 0000-00-00   2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c12 2017-12-18 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 4 909.82 L302s 98.c13 2017-12-20 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000   909.82 L302s 98.c14 0000-00-00   2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c15 2015-09-17 2015-09-10 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c16 2015-10-02 2015-09-29 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c17 2015-08-25 2015-08-18 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c18 2017-12-18 2017-12-07 2014-11-12 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 2 909.82 L302s 98.c19 2017-12-18 2017-12-11 2014-11-12 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 90000 1 909.82 L302s 98.c20 2015-10-02 2015-09-29 2014-11-12 Sách tham khảo