000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00606nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 133.33 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Văn Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 296 tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kinh dịch với vật lý, kinh dịch với hóa học. Đề cập đến kinh dịch với sinh học; cấu trúc mã nhị phân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bói toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh dịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 133_330000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 133_330000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 133_330000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 133_330000000000000_Đ450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 133_330000000000000_Đ450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 36000 | 133.33 Đ450V | 8388.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 36000 | 133.33 Đ450V | 8388.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 36000 | 133.33 Đ450V | 8388.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 36000 | 133.33 Đ450V | 8388.c4 | 0000-00-00 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 36000 | 133.33 Đ450V | 8388.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-12 | Sách tham khảo |