Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân (Biểu ghi số 8595)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00606nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 133.33
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Văn Sơn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân
Thông tin trách nhiệm Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp HCM
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 296 tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kinh dịch với vật lý, kinh dịch với hóa học. Đề cập đến kinh dịch với sinh học; cấu trúc mã nhị phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bói toán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh dịch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 133_330000000000000_Đ450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 133_330000000000000_Đ450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 133_330000000000000_Đ450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 133_330000000000000_Đ450V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 133_330000000000000_Đ450V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 36000 133.33 Đ450V 8388.c1 0000-00-00 2015-04-12 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 36000 133.33 Đ450V 8388.c2 0000-00-00 2015-04-12 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 36000 133.33 Đ450V 8388.c3 0000-00-00 2015-04-12 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 36000 133.33 Đ450V 8388.c4 0000-00-00 2015-04-12 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-12 36000 133.33 Đ450V 8388.c5 0000-00-00 2015-04-12 Sách tham khảo