000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00643nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.09597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120NG. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Ngọc Thêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Thêm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 334 tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến văn hóa và văn hóa Việt nam; văn hóa nhận thức; văn hóa tổ chức đời sống tập thể, tổ chức đời sống cá nhân. Trình bày văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên, môi trường xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
-- | 306_000000000000000_TR120NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 1 | 306 TR120NG. | 8390.c1 | 2015-12-10 | 2015-12-03 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 11 | 306 TR120NG. | 8390.c2 | 2018-06-12 | 2018-06-07 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 24 | 306 TR120NG. | 8390.c3 | 2018-06-06 | 2018-05-31 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | 15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 17 | 306 TR120NG. | 8390.c4 | 2018-06-21 | 2018-06-07 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 19 | 306 TR120NG. | 8390.c5 | 2018-06-08 | 2018-05-31 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | 5 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 16 | 306 TR120NG. | 8390.c6 | 2018-06-06 | 2018-05-31 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-12 | 18000 | 2 | 306 TR120NG. | 8390.c7 | 2017-06-09 | 2017-06-07 | 2015-04-12 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 18000 | 16 | 306 TR120NG. | 8390.c8 | 2018-06-11 | 2018-05-31 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 18000 | 25 | 306 TR120NG. | 8390.c9 | 2024-01-26 | 2018-08-08 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 6 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 18000 | 17 | 306 TR120NG. | 8390.C10 | 2018-06-05 | 2018-05-28 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-03-28 | 18000 | 16 | 306 TR120NG. | 8390.C11 | 2018-06-01 | 2018-05-31 | 2016-03-28 | Sách tham khảo | 1 |