000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00931nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
895.922 334 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH513NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phùng Ngọc Kiếm |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 |
Phần còn lại của nhan đề |
Bộ phận văn học cách mạng |
Thông tin trách nhiệm |
Phùng Ngọc Kiếm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
334tr. |
Khổ |
20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tác giả đi tìm quan niệm con người từ trong các tư tưởng chỉ đạo, trong nhận thức của nhà văn và cuối cùng, chủ yếu tìm trong sách tác của họ; Tác phẩm đã trình bày các đặc điểm của con người sử thi trong truyện ngắn 1945-1975 như là một đường nét chỉ đạo, bên cạnh đó bước đầu xem xét sự thể hiện con người cá nhân. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thế kỷ XX |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Truyện ngắn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000_334_PH513NG |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |
-- |
895_922000000000000_334_PH513N |