Nghiệp vụ thư ký văn phòng (Biểu ghi số 8539)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 651.374
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Tri
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nghiệp vụ thư ký văn phòng
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Tri
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 235 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu khái quát chung về hoạt động thư ký và công tác văn thư của thư ký, nhiệm vụ, kỹ năng của thư ký trong việc giúp thủ tướng giải quyết và quản lý văn bản, thu thập và cung cấp thông tin, tổ chức liên lạc cho lãnh đạo.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thư ký văn phòng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiệp vụ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_NG527H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c1 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c2 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c3 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c4 2016-07-29 2015-04-09 Sách tham khảo 1 1 2016-06-17
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c5 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c6 2015-10-06 2015-04-09 Sách tham khảo 1   2015-09-04
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c7 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 24000 651.374 NG527H 8753.c8 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo