000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00709nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 332.64 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi 108 tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Kim Yến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thị trường tài chính, thị trường chứng khoán |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Kim Yến, Lại Tiến Dĩnh, Trần Thị Thu Thủy,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 48 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu các vấn đề chủ yếu của thị trường tài chính và thị trường chứng khoán: công ty cổ phần, chứng khoán phái sinh, thị trường tiền tệ,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thị trường chứng khoán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thị trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
-- | 332_640000000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C11 | 2017-07-07 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-27 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-27 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-06 | 58500 | 332.64 Gi 108 tr | 224.c20 | 0000-00-00 | 2015-11-06 | Sách tham khảo |