Nghiệp vụ thư ký văn phòng (Biểu ghi số 8526)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 651.374
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Thị Phụng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nghiệp vụ thư ký văn phòng
Thông tin trách nhiệm Vũ Thị Phụng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 176 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu nhiệm vụ, vị trí, năng lực và phẩm chất của người thư kí văn phòng; những nghiệp vụ cơ bản, quan hệ của người thư kí văn phòng tới lãnh đạo và đồng nghiệp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thư ký văn phòng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiệp vụ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 651_374000000000000_V500TH
-- 651_374000000000000_V500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c1 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c2 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c3 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c4 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c5 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-09 13200 651.374 V500TH 8766.c6 0000-00-00 2015-04-09 Sách tham khảo