000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00820nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.95 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H104CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hàm Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hiếu học và tài năng |
Thông tin trách nhiệm | Hàm Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Kể về những gương hiếu học của học sinh, sinh viên ta, những bạn trẻ đã từng đạt giải trong các kỳ thi quốc gia và quốc tế mấy thập kỷ vừa qua và phác họa chân dung các nghệ sĩ như Đặng Thái sơn, Tôn Nữ Nguyệt Minh,..luận bàn về xây dựng nếp nhà, giữ gìn gia đạo, về sự tự học, về cách đọc sách. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hiếu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài năng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Học sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_950000000000000_H104CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c2 | 2017-09-13 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | 2 | 2017-08-31 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c4 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c5 | 2016-03-15 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-02-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c6 | 2015-11-11 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-09 | 22200 | 371.95 H104CH | 8774.c9 | 2016-01-25 | 2015-04-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-13 |