Truyện thơ Tày (Biểu ghi số 8422)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00491nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Anh Tuấn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Truyện thơ Tày
Thông tin trách nhiệm Vũ Anh Tuấn
Phần còn lại của nhan đề Nguồn gốc, quá trình phát triểu và thi pháp thể loại
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 505 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Truyện thơ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân tộc Tày
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_800000000000000_V500A
-- 398_800000000000000_V500A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c1 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c2 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c3 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c4 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c5 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c6 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c7 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c8 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c9 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c10 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c11 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c12 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c13 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c14 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-07 100000 398.8 V500A 8170.c15 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo