Luật thương mại (Biểu ghi số 84)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00887nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 346.07
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L 504 th
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Luật thương mại
Thông tin trách nhiệm Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 191 tr
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm 322 điều luật quy định cụ thể về hoạt động thương mại trên lãnh thổ Việt Nam hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam. Trình bày những điều luật qui định cụ thể về mua bán hàng hóa, xúc tiến thuong mại; cá hoạt động trung gian thương mại; Một số hoạt động thương mại cụ thể khác; chế tài trong thương mại và giải quyết tranh chấp trong thương mại; Xử lý vi phạm pháp luật về thương mại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật thương mại
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 346_070000000000000_L_504_TH
-- 346_070000000000000_L_504_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 1 1 346.07 L 504 th 100.c1 2017-11-06 2017-11-06 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 12 1 346.07 L 504 th 100.c2 2017-11-06 2017-11-06 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 5   346.07 L 504 th 100.c3 2015-12-12 2015-12-10 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2   346.07 L 504 th 100.c4 2016-12-26 2016-12-09 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 4   346.07 L 504 th 100.c5 2016-12-27 2016-12-19 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2   346.07 L 504 th 100.c6 2016-12-20 2016-12-15 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 4 1 346.07 L 504 th 100.c7 2016-12-20 2016-12-19 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2   346.07 L 504 th 100.c8 2016-12-20 2016-12-19 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 1   346.07 L 504 th 100.c9 2017-12-18 2017-12-04 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 1   346.07 L 504 th 100.c10 2016-05-10 2016-05-06 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2 1 346.07 L 504 th 100.c11 2016-05-10 2016-05-10 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 1   346.07 L 504 th 100.c12 2016-01-06 2015-12-28 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 1   346.07 L 504 th 100.c13 2015-12-12 2015-12-11 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2   346.07 L 504 th 100.c14 2016-02-16 2016-01-19 2014-11-12 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 30000 2   346.07 L 504 th 100.c15 2016-01-12 2016-01-11 2014-11-12 Sách tham khảo