50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995) (Biểu ghi số 8389)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00538nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 609
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách N114m.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1945-1995)
Thông tin trách nhiệm Hoàng Đình Phu hiệu đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 444 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến quá trình xây dựng và phát triển nền khoa học và công nghệ Việt Nam (1945 - 1995)
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công nghệ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 609_000000000000000_N114M
-- 609_000000000000000_N114M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 609_000000000000000_N114M
-- 609_000000000000000_N114M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 609_000000000000000_N114M
-- 609_000000000000000_N114M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 609_000000000000000_N114M
-- 609_000000000000000_N114M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-07 46000 609 N114m. 7503.c1 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-07 46000 609 N114m. 7503.c2 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-07 46000 609 N114m. 7503.c3 0000-00-00 2015-04-07 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-24 46000 609 N114m. 7503.c4 0000-00-00 2015-08-24 Sách tham khảo