000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00591nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 153.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoạt động - giao tiếp - nhân cách |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phạm trù hoạt động trong tâm lý học; Phạm trù giao tiếp trong tâm lý học. Trình bày phạm trù nhân cách trong tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhân cách |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_600000000000000_H407A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c2 | 2017-06-14 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-05-29 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c3 | 2017-06-14 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 2017-06-01 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c4 | 2017-06-14 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 2017-06-01 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c5 | 2024-03-25 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2018-09-11 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c6 | 2018-03-12 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2018-03-06 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c7 | 2017-06-14 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 2017-06-05 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c8 | 2018-05-24 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-05-22 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 37000 | 153.6 H407A | 7509.c9 | 2017-06-14 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-06-01 |