000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00948nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
657 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
A 109 d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Thế Lộc |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức (đồng chủ biên), Võ Anh Dũng,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
280 tr. |
Khổ |
24 cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đâu trang tên sách ghi: Trường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán Kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các chuẩn mực kế toán quốc tế: Hàng tồn kho, bất động sản, nhà xưởng và máy móc thiết bị, tài sản vô hinh, tổn thất tài sản, thuê tài sản, các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, doanh thu, thuế thu nhập doanh nghiệp... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kế toán quốc tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chuẩn mực |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) |
Người nhập dữ liệu |
Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_A_109000000000000_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_A_109000000000000_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_A_109000000000000_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_A_109000000000000_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
657_A_109000000000000_D |