000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00620nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Văn Huệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Huệ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 217 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến sự hình thành và phát triển tâm lý - ý thức; Hoạt động, giao tiếp, nhân cách. Trình bày về sự chú ý, tri thức, hoạt động nhận thức. Những thuộc tính của nhân cách |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_B510V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c3 | 2018-05-29 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-05-23 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c4 | 2018-05-25 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-23 | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c5 | 2016-01-04 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-12-14 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 150 B510V | 7526.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 150 B510V | 7526.c7 | 2015-12-29 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-21 | 21900 |