000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00495nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 153.93 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Công Hoàn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những trắc nghiệm tâm lý |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Trắc nghiệm về trí tuệ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 261 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trí tuệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trắc nghiệm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 153_930000000000000_NG450C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c4 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-07 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-07 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-19 | 22500 | 153.93 NG450C | 7529.C9 | 0000-00-00 | 2016-09-19 | Sách tham khảo |