000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00530nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 160 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Trọng Hoà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Logic học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trọng Hoà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 205 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày 1 số khái niệm cơ bản về logic, tư duy, tư duy và ngôn ngữ... Đề cập đến khái niệm, phán đoán, các quy luật cơ bản của tư duy hình thức; suy luận; chứng minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Logic học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
-- | 160_000000000000000_PH105TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 26000 | 160 PH105TR | 7539.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 26000 | 160 PH105TR | 7539.c2 | 2017-05-08 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2017-04-07 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 26000 | 160 PH105TR | 7539.c3 | 2017-05-04 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-04-26 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 26000 | 160 PH105TR | 7539.c4 | 2016-05-10 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2016-05-05 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-23 | 26000 | 160 PH105TR | 7539.c5 | 2017-05-11 | 2015-11-23 | Sách tham khảo | 2 | 2017-04-27 |