000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00967nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 155.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Văn Hồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Hồng chủ biên, Lê Ngọc Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung giáo trình gồm 2 phần: Phần tâm lý học lứa tuổi trình bày các hiện tượng và quy luật tâm lý theo các lứa tuổi, qua đó nên lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển tâm lý cùng những đặc trưng tâm lý qua các giai đoạn phát triển; Phần tâm lý học sư phạm nghiên cứu các hiện tượng và quy luật của tâm lý dưới ảnh hưởng của cá tác động sư phạm. chủ yếu là dạy học và giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học lứa tuổi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_500000000000000_L250V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c2 | 2018-09-06 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 7 | 2018-08-24 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c3 | 2018-09-04 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 8 | 2018-08-23 | 2 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c4 | 2018-09-07 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 8 | 2018-08-24 | 2 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c5 | 2018-08-27 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 8 | 2018-08-22 | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c6 | 2018-09-06 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 9 | 2018-08-24 | 1 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c7 | 2018-09-07 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 7 | 2018-08-24 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 12000 | 155.5 L250V | 7550.c8 | 2018-08-29 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 10 | 2018-08-24 |