Tâm lý học sư phạm (Biểu ghi số 8330)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00539nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.1022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Hồng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tâm lý học sư phạm
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Hồng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 141 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến công việc dạy học - truyền thị tri thức, giáo dục. Trình bày tâm lý của người thầy giáo - nhân cách ông thầy
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lý học giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lý sư phạm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_102200000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c1 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c2 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c3 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c4 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c5 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 371.1022 L250V 7566.c6 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo