000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00705nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Trọng Thuỷ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tâm lý học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến khoa học tâm lý; Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lý người; Sự hình thành và phát triển tâm lý, ý thức. Trình bày về nhân cách và sự hình thành phát triển nhân cách; Hoạt động nhận thức; Tình cảm và ý chí; trí nhớ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_000000000000000_TR120TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c4 | 2017-03-31 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-30 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c7 | 2018-05-25 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-23 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 7500 | 150 TR120TR | 7588.c9 | 2015-12-29 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-21 |