000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00474nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9221071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Minh Toán |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng việt đại cương - ngữ âm |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ âm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
-- | 495_922107100000000_B510M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-11 | 2017-11-23 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-26 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-29 | 2018-03-30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-19 | 2018-05-30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-03 | 2018-04-02 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-09 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-06-21 | 2018-05-29 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-29 | 2018-03-30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-20 | 2017-11-23 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-12-11 | 2017-08-30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-05 | 2017-11-16 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-29 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-15 | 2017-11-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-20 | 2017-11-23 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-11 | 2017-11-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-22 | 2017-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-15 | 2017-09-06 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-25 | 2018-04-02 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-20 | 2017-09-07 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-22 | 2017-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-15 | 2017-09-07 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-02-05 | 2017-11-23 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-04 | 2018-03-30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C31 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-25 | 2018-06-18 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C32 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-24 | 2018-04-02 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C33 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-11 | 2017-10-26 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C34 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-06-19 | 2018-06-15 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C35 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-29 | 2017-11-23 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C36 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-06-25 | 2018-06-18 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C37 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-22 | 2017-11-28 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C38 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-15 | 2017-11-16 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C39 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-28 | 2017-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C40 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-20 | 2017-11-02 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C41 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-20 | 2017-12-06 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C42 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-19 | 2017-11-01 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-12 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.C43 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-11 | 2017-08-30 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 19000 | 495.9221071 B510M | 1794.c44 | 2015-08-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-25 | 2018-06-18 |