Tiếng việt đại cương - ngữ âm (Biểu ghi số 83)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00474nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.9221071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng việt đại cương - ngữ âm
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 188tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ âm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
-- 495_922107100000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C1 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C2 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-11 2017-11-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C3 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-26 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C4 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-29 2018-03-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C5 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-22 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C6 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-06-19 2018-05-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C7 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-01-22 2017-11-28 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C8 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-04-03 2018-04-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C9 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-22 2017-11-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C10 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-02-09 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C11 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-06-21 2018-05-29 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C12 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-22 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C13 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-29 2018-03-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C14 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-12-20 2017-11-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C15 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-12-11 2017-08-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C16 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-01-05 2017-11-16 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C17 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-01-29 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C18 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-15 2017-11-15  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C19 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-20 2017-11-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C20 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-22 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C21 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-11 2017-11-15  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C22 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-22 2017-11-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C23 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-15 2017-09-06 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C24 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-06-25 2018-04-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C25 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-20 2017-09-07 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C26 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-22 2017-11-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C27 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-15 2017-09-07 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C28 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-22 2017-11-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C29 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-02-05 2017-11-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C30 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-04-04 2018-03-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C31 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-06-25 2018-06-18 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C32 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-04-24 2018-04-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C33 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-12-11 2017-10-26  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C34 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-06-19 2018-06-15 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C35 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-01-29 2017-11-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C36 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-06-25 2018-06-18 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C37 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-22 2017-11-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C38 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-15 2017-11-16  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C39 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-28 2017-11-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C40 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-20 2017-11-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C41 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-20 2017-12-06 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C42 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-19 2017-11-01 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 495.9221071 B510M 1794.C43 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-12-11 2017-08-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-21 19000 495.9221071 B510M 1794.c44 2015-08-21 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-06-25 2018-06-18