Tâm lí học trí khôn (Biểu ghi số 8290)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00484nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 153.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách P301G
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Piaget, Jean
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tâm lí học trí khôn
Thông tin trách nhiệm Jean Piaget, Nguyễn Dương Khư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến bản chất của trí khôn; Trí khôn và các chức năng cảm giác - vận động. Trình bày sự phát triển của tư duy
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trí tuệ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 153_900000000000000_P301G
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c1 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c2 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c3 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c4 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c5 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c6 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c7 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c8 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 7200 153.9 P301G 7600.c9 0000-00-00 2015-04-06 Sách tham khảo