Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài (Biểu ghi số 828)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00936nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Việt Hương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài
Phần còn lại của nhan đề Intermediate Vietnamese: Use for foregners
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Việt Hương
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 296tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm các bài luyện tập, thực hành, các bài tập đọc, hiểu và về nhà được mở rộng và nâng cao nhằm tăng cường và phát triển các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết của người học, hệ thống từ vựng và ngữ pháp cần thiết cùng một loạt các chủ đề thông dụng giúp người học nắm bắt Tiếng Việt và ứng dụng trong giao tiếp 1 cách hiệu quả.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c1 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c2 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c3 0000-00-00 2014-11-26 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c4 2016-02-17 2014-11-26 Sách tham khảo 5 2 2016-02-17
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c5 2017-12-19 2014-11-26 Sách tham khảo 16 14 2017-11-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c6 2018-02-23 2014-11-26 Sách tham khảo 2 1 2018-01-05
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c7 2018-01-19 2014-11-26 Sách tham khảo 4 4 2017-12-25
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c8 2017-03-30 2014-11-26 Sách tham khảo 9 6 2017-03-20
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c9 2018-01-17 2014-11-26 Sách tham khảo 6 5 2018-01-16
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 145000 495.922 NG527V 5605.c10 2017-12-27 2014-11-26 Sách tham khảo 4 1 2017-12-05