000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
625.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D406H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Doãn Hoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thiết kế đường ô tô |
Phần còn lại của nhan đề |
Đường ngoài đô thị và đường đô thị |
Thông tin trách nhiệm |
Doãn Hoa |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Đường đô thị |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
211tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày đặc điểm đường đô thị. Nghiên cứu về thiết kế các yếu tố kỹ thuật đường đô thị, đường đô thị theo AASHTO, cải tạo đường đô thị, đường trong khu công trình, mạng lưới thoát nước đô thị, nút giao thông. Đề cập đến thiết kế cầu cong trong hệ không gian đường và môi trường đô thị. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đường đô thị |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thiết kế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
625_700000000000000_D406H |