000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00382nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.209495 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thần thoại Hy Lạp |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 292 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thần thoại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hy Lạp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
-- | 398_209495000000000_PH105NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 1 | 398.209495 PH105NG | 8223.c1 | 2015-11-23 | 2015-11-23 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 5 | 398.209495 PH105NG | 8223.c2 | 2018-01-29 | 2018-01-11 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 2 | 398.209495 PH105NG | 8223.c3 | 2018-01-19 | 2018-01-11 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 3 | 398.209495 PH105NG | 8223.c4 | 2018-01-31 | 2018-01-11 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 5 | 398.209495 PH105NG | 8223.c5 | 2018-02-08 | 2018-01-19 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 8 | 398.209495 PH105NG | 8223.c6 | 2018-02-08 | 2018-01-11 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 5 | 398.209495 PH105NG | 8223.c7 | 2018-01-30 | 2018-01-11 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-06 | 58000 | 5 | 398.209495 PH105NG | 8223.c8 | 2018-02-09 | 2018-01-19 | 2015-04-06 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 58000 | 4 | 398.209495 PH105NG | 8223.c9 | 2016-04-15 | 2016-04-07 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 58000 | 2 | 398.209495 PH105NG | 8223.c10 | 2018-02-08 | 2018-01-11 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 1 |