Thần thoại Hy Lạp (Biểu ghi số 8267)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00382nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.209495
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Ngọc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thần thoại Hy Lạp
Thông tin trách nhiệm Phan Ngọc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn học
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 292 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá văn học dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thần thoại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hy Lạp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209495000000000_PH105NG
-- 398_209495000000000_PH105NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 1 398.209495 PH105NG 8223.c1 2015-11-23 2015-11-23 2015-04-06 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 5 398.209495 PH105NG 8223.c2 2018-01-29 2018-01-11 2015-04-06 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 2 398.209495 PH105NG 8223.c3 2018-01-19 2018-01-11 2015-04-06 Sách tham khảo 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 3 398.209495 PH105NG 8223.c4 2018-01-31 2018-01-11 2015-04-06 Sách tham khảo 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 5 398.209495 PH105NG 8223.c5 2018-02-08 2018-01-19 2015-04-06 Sách tham khảo 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 8 398.209495 PH105NG 8223.c6 2018-02-08 2018-01-11 2015-04-06 Sách tham khảo 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 5 398.209495 PH105NG 8223.c7 2018-01-30 2018-01-11 2015-04-06 Sách tham khảo 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-06 58000 5 398.209495 PH105NG 8223.c8 2018-02-09 2018-01-19 2015-04-06 Sách tham khảo 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-10 58000 4 398.209495 PH105NG 8223.c9 2016-04-15 2016-04-07 2015-06-10 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 58000 2 398.209495 PH105NG 8223.c10 2018-02-08 2018-01-11 2015-08-31 Sách tham khảo 1