Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài (Biểu ghi số 825)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00959nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Việt Hương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài
Phần còn lại của nhan đề Elementary Vietnamese: Use for non Vietnamese
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Việt Hương
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 2
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 274tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm các bài luyện tập, thực hành và bài tập được mở rộng nhằm phát triển và tăng cường khả năng nói, nghe, đọc, viết của người học, hệ thống từ vựng cần thiết với các mẫu câu cơ bản cùng một loạt các chủ đề thông dụng giúp người học có thể nhanh chóng năm bắt được Tiếng Việt và ứng dụng trong gia tiếp hàng ngày.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 1 495.922 NG527V 5604.c1 2024-07-05 2024-06-03 2014-11-26 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 5 495.922 NG527V 5604.c2 2016-12-19 2016-11-15 2014-11-26 Sách tham khảo 2  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 5 495.922 NG527V 5604.c3 2024-07-30 2024-07-30 2014-11-26 Sách tham khảo 2 2024-10-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 19 495.922 NG527V 5604.c4 2024-07-30 2024-07-30 2014-11-26 Sách tham khảo 16 2024-10-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 9 495.922 NG527V 5604.c5 2017-06-15 2017-04-17 2014-11-26 Sách tham khảo 5  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 1 495.922 NG527V 5604.c6 2024-07-16 2016-05-12 2014-11-26 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 4 495.922 NG527V 5604.c7 2017-12-27 2017-12-04 2014-11-26 Sách tham khảo 1  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 5 495.922 NG527V 5604.c8 2024-07-30 2024-07-30 2014-11-26 Sách tham khảo 2 2024-10-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 9 495.922 NG527V 5604.c9 2016-08-10 2016-07-12 2014-11-26 Sách tham khảo 4  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 120000 3 495.922 NG527V 5604.c10 2024-07-01 2024-05-30 2014-11-26 Sách tham khảo 3