000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00752nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.209597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312GI |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Gia Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học dân gian Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Gia Khánh chủ biên, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 839 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về lí luận các vấn đề của văn hóa dân gian nói chung, văn học dân gian nói riêng như văn hóa dân gian, những lĩnh vực nghiên cứu..., các thể loại văn học dân gian Việt Nam, văn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
-- | 398_209597000000000_Đ312GI |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 1 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c1 | 2015-10-19 | 2015-09-10 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 4 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c2 | 2016-09-14 | 2016-08-25 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 1 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c3 | 2016-10-04 | 2016-08-22 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 6 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c4 | 2017-12-29 | 2017-12-20 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c5 | 2016-09-06 | 2016-08-23 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 3 | 1 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c6 | 2016-09-01 | 2016-08-22 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 4 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c7 | 2017-03-22 | 2017-03-20 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-05 | 75000 | 3 | 2 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c8 | 2016-09-23 | 2016-09-08 | 2015-04-05 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-23 | 75000 | 4 | 398.209597 Đ312GI | 8241.c9 | 2018-06-19 | 2018-06-14 | 2015-11-23 | Sách tham khảo |