000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00724nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.09597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NGH305c. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Văn Lương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Phần còn lại của nhan đề | Tuyển chọn 1 số công trình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hoá dân tộc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 870 tr. |
Khổ | 22 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về từ truyện quả bầu lào đến huyền thoại lụt, thần thoại các dân tộc ít người Việt Nam, sử thi Ê đê, nghiên cứu truyện cổ tích Việt Nam,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hoá dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095970000000000_NGH305C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c3 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c4 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c6 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c7 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c8 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c9 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 70000 | 398.09597 NGH305c. | 8257.c10 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo |