Tiếng Việt cơ sở (Biểu ghi số 823)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00971nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Việt Hương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt cơ sở
Phần còn lại của nhan đề Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Việt Hương
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 240tr
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những ngữ liệu theo các phạm trù giao tiếp cơ bản của đời thường: Thiết thực, lợi ích đối với người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt. Vốn từ ngữ, các quy tắc ngữ pháp, các mẫu phát ngôn cùng cùng các biến thể của nó vừa cần vừa đủ, phản ánh đặc trưng loại hình TV, đảm bảo tính đúng và thích hợp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
-- 495_922000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c1 2014-11-26 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c2 2014-11-26 Sách tham khảo 4 2 2018-05-22 2018-05-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c3 2014-11-26 Sách tham khảo 1   2015-12-11 2015-11-09
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c4 2014-11-26 Sách tham khảo 3   2016-02-15 2016-02-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c5 2014-11-26 Sách tham khảo 7 3 2016-12-13 2016-11-16
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c6 2014-11-26 Sách tham khảo 7 3 2016-11-21 2016-11-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c7 2014-11-26 Sách tham khảo 4 2 2017-12-27 2017-12-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c8 2014-11-26 Sách tham khảo 4 1 2017-11-29 2017-10-30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c9 2014-11-26 Sách tham khảo 16 14 2017-12-19 2017-11-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-10 100000 495.922 NG527V 5602.c10 2014-11-26 Sách tham khảo 1   2015-10-16 2015-09-16