Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình (Biểu ghi số 8229)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00854nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.09597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NGH305c.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đặng Văn Lun
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình
Thông tin trách nhiệm Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao
Tên của phần/mục trong tác phẩm T.1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hoá dân tộc
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 863 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu khá trọn vẹn ngành văn nghệ dân gian hơn 50 năm qua như về hát đối của nam nữ thanh niên ở Việt Nam, dân ca trữ tình Tày Nùng, văn hóa dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam và huyền thoại về nạn hồng thủy và nguồn gốc các tộc người.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hoá dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiên cứu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_095970000000000_NGH305C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c1 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c2 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c3 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c4 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c5 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c6 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c7 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c8 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c9 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 70000 398.09597 NGH305c. 8261.c10 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo