000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00383nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.20943 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GR310J |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Grim, Ja-Cốp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Truyện cổ Grim |
Thông tin trách nhiệm | Ja-Cốp Grim |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 472 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện cổ tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_209430000000000_GR310J |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c1 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c2 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c3 | 2016-03-03 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 2 | 2016-02-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c4 | 2016-06-03 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c5 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c6 | 2018-05-31 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c7 | 2016-09-28 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 4 | 2016-09-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c8 | 2016-01-22 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 3 | 2016-01-12 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c9 | 2024-06-19 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 8 | 2024-05-31 | 4 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c10 | 0000-00-00 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c11 | 2015-09-23 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-18 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-03 | 52000 | 398.20943 GR310J | 8267.c12 | 2016-04-22 | 2015-04-03 | Sách tham khảo | 3 | 2016-04-05 |