000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00491nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9228 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Thị Nhàn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập thực hành ngữ dụng học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thị Nhàn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 148tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ dụng học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
-- | 495_922800000000000_TR561TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-18 | 2016-05-04 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-28 | 2016-12-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-19 | 2016-05-05 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-17 | 2016-05-12 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-20 | 2016-05-04 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-17 | 2016-05-16 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-18 | 2016-05-06 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-19 | 2016-04-28 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-10 | 18000 | 495.9228 TR561TH | 1795.C14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-17 | 2016-05-04 | 3 |