Địa chí Lệ Sơn (Biểu ghi số 8194)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00664nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.20959745
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Trọng Đại
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa chí Lệ Sơn
Thông tin trách nhiệm Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Thuận Hoá
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 383 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu đại lí tự nhiên, cư dân và lịch sử địa phương. Đề cập đến văn hóa tinh thần, văn hoá vật chất, những người nổi tiếng, khoa bảng và thành đạt của Lệ Sơn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hoá dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lệ Sơn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quảng Bình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
-- 398_209597450000000_L250TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_209597450000000_L250TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c1 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c2 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c3 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c4 2017-04-05 2015-04-03 Sách tham khảo 1 2017-03-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c5 2016-02-23 2015-04-03 Sách tham khảo 2 2016-01-27 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-04-03 62000 398.20959745 L250TR 8296.c6 0000-00-00 2015-04-03 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2017-08-16 62000 398.20959745 L250TR 8296.C7 2017-08-16 2017-08-16 Sách tham khảo