000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01090nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
690.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Xuân Huỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
291tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập chủ yếu đến bài toán tối ưu hóa trọng lượng của kết cấu, một phần của vấn đề tối ưu kết cấu theo nghĩa rộng. Trình bày phương pháp phân tích kết cấu theo mô hình xác định, theo mô hình ngẫu nhiên, đánh giá tiêu chuẩn an toàn theo chỉ số đô tin cậy và các phương pháp, cơ bản giải bài toán tối ưu kết cấu chịu tải trọng. Giới thiệu một số phương pháp mới hiện đại: áp dụng thuật giải di truyền trong tối ưu hóa kết cấu. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kết cấu |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tính toán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lý thuyết tối ưu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |
-- |
690_100000000000000_L250X |